--

rã rời

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rã rời

+  

  • Crumble
  • Very wearied, exhausted
    • Đi bộ mấy chục cây số chân tay rã rời
      To feel very wearied in one's limbs after walking many scores of kilometres
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rã rời"
Lượt xem: 827